Tát (Hungary)
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 5.405 |
Mã điện thoại | 33 |
Tiểu vùng | Esztergomi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 459/km2 (1,190/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Tát (Hungary)
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 5.405 |
Mã điện thoại | 33 |
Tiểu vùng | Esztergomi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 459/km2 (1,190/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Thực đơn
Tát (Hungary)Liên quan
Tát Tát Đỉnh Đỉnh Tát Cáp Lân Tát Bố Tố Tát Ly Hát Tát Ngà Tát Trấn Băng Tát-ca phái Tát (Hungary) Tát Mãn giáoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tát (Hungary) http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...